🌟 전자 우편 (電子郵便)

2. 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.

2. THƯ ĐIỆN TỬ: Phương thức trao nhận thư từ hay thông tin bằng máy móc điện tử như máy vi tính thông qua mạng thông tin. Hay để chỉ chính thư từ hoặc thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 전자 우편.
    Internet e-mail.
  • Google translate 전자 우편이 오다.
    E-mail coming.
  • Google translate 전자 우편을 받다.
    Receive e-mail.
  • Google translate 전자 우편을 사용하다.
    Use e-mail.
  • Google translate 전자 우편으로 받다.
    Receive by e-mail.
  • Google translate 전자 우편으로 보내다.
    Send by e-mail.
  • Google translate 급한 연락이 올 게 있는데 인터넷이 안 돼서 전자 우편을 확인하지 못하니까 답답해.
    I have an urgent call coming in, but it's frustrating because i can't check my e-mail because of the internet.
  • Google translate 요즘은 종이에 직접 글을 써서 편지를 보내기보다는 전자 우편을 이용하는 사람들이 많다.
    Nowadays many people use e-mail rather than writing directly on paper and sending letters.
  • Google translate 접수 신청은 어떻게 합니까? 직접 방문해서 제출하나요?
    How do i register? do i visit in person and submit it?
    Google translate 직접 오셔도 되고 전자 우편으로 보내셔도 됩니다.
    You can either come in person or e-mail it.
Từ đồng nghĩa 메일(mail): 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
Từ đồng nghĩa 이메일(email): 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.

전자 우편: email; e-mail,でんしメール【電子メール】。イーメール【eメール】。メール,courrier électronique, courriel, e-mail, mail,correo electrónico,بريد إلكترونيّ,и-мэйл, цахим шуудан,thư điện tử,ไปรษณีย์อิเล็กทรอนิกส์,surat elektronik, e-mail,электронная почта,电子邮件,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 전자 우편 (電子郵便) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208)