🌟 전자 우편 (電子郵便)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 전자 우편 (電子郵便) @ Giải nghĩa
- 첨부 파일 (添附file) : 인터넷 홈페이지에 올린 글이나 전자 우편 등에 덧붙인 파일.
🌷 ㅈㅈㅇㅍ: Initial sound 전자 우편
-
ㅈㅈㅇㅍ (
전자 우편
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
None
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Phương thức trao nhận thư từ hay thông tin bằng máy móc điện tử như máy vi tính thông qua mạng thông tin. Hay để chỉ chính thư từ hoặc thông tin.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208)